XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170L - 8.2 TẤN - THÙNG 6.85M
Tải trọng: 8.2 tấn
Chiều dài thùng: 6.85 m
Dịch vụ xưởng 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 0387638747
XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170L - 8.2 TẤN
Xe tải Mitsubishi Fuso FI 170L thuộc phân khúc tải trung cao cấp, được trang bị động cơ FUSO tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thiết kế hiện đại với nhiều tính năng và ưu điểm nổi trội. Sở hữu nhiều công nghệ nổi bật từ Fuso và Daimler, xe tải Mitsubishi Fuso FI 170L có thiết kế hiện đại, mạnh mẽ. Sử dụng động cơ FUSO với hệ thống điều khiển điện tử Common Rail kết hợp trang bị hộp số 6 cấp Mercedes-Benz giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe tải Mitsubishi Fuso FI 170L tải trọng 8.2 tấn

XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170L - 8.2 TẤN
NGOẠI THẤT
- MẶT GA-LĂNG

Logo Mitsubishi Fuso mạ Crom nổi bật.
Cản trước trang bị đèn sương mù.
- ĐÈN PHA HALOGEN

Thiết kế thẩm mỹ, độ chiếu sáng cao
- ĐÈN SƯƠNG MÙ

Hỗ trợ quan sát khi lái xe trong điều kiện thời tiết xấu.
- ĐÈN SAU

XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170L - 8.2 TẤN
NỘI THẤT
- KHOAN CABIN

Không gian bố trí khoa học
- VÔ LĂNG

Điều chỉnh gật gù giúp tài xế thoải mái khi di chuyển trên đường
- ĐỒNG HỒ TAP LÔ

Thiết kế hiện đại, hiển thị đầy đủ thông tin
- BẢN ĐIỀU KHIỂN

Điều chỉnh máy lạnh, quạt gió Cabin
XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170L - 8.2 TẤN
ĐỘNG CƠ
- ĐỘNG CƠ

- HỘP SỐ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 8.780 x 2.340 x 3.420 |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 6.850 x 2.220 x 2.100 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 4.800 |
| Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.790 / 1.695 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 265 |
| Khối lượng bản thân | kg | 3.900 |
| Khối lượng chở cho phép | kg | 8.200 |
| Khối lượng toàn bộ | kg | 13.700 |
| Số chỗ ngồi | 03 |
| Tên động cơ | 4D37 125 | |
| Loại động cơ | Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước | |
| Dung tích xi lanh | cc | 3.907 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 104 x 115 |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 170 / 2.500 |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 520 / 1.500 - (2500) |
| Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
| Hộp số | Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi | |
| Tỷ số truyền | I: 6,696; II: 3,806; III: 2,289; IV: 1,48; V: 1,000;VI: 0,728; R: 6,294 |
| Khả năng leo dốc | 31,7 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,5 | |
| Tốc độ tối đa | 91 | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 200 |

