XE TẢI THACO TF2800 - 1.99 TẤN - THÙNG 3.5M
Tải trọng 1.99 tấn
Chiều dài thùng 3.5 m
Dịch vụ xưởng 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 0387638747
Xe tải THACO TF2800 1.99 Tấn – Xe tải nhẹ máy dầu thương hiệu THACO, thiết kế nhỏ gọn, chất lượng ổn định, giá thành cạnh tranh, chi phí dịch vụ sau bán hàng phù hợp, mang lại hiệu quả đầu tư cao cho khách hàng.

XE TẢI THACO TF2800 - 1.99 TẤN
NGOẠI THẤT
- MẶT CA LĂNG

Logo THACO mạ Chrome nổi bật.
- TRANG BỊ ĐÈN CẢN

Trang bị đèn cản và dãy đèn LED ban ngày
- GƯƠNG CHIẾU HẬU

Kích thước lớn, trang bị gương cầu lồi cho tầm quan sát rộng.
XE TẢI THACO TF2800 - 1.99 TẤN
NỘI THẤT
- KHÔNG GIAN NỘI THẤT

Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi.
- ĐỒNG HỒ TÁP LÔ

Màn hình LCD 3.1 inch, trang bị đầy đủ đèn báo giúp vận hành an toàn.
- HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

Điều hòa 2 chiều nóng/lạnh, trang bị mồi thuốc, cổng lấy điện 12V.
- KÍNH CỬA CHỈNH ĐIỆN

- MÀN HÌNH GIẢI TRÍ

Đầu CD MP3, có kết nối USB, AUX đáp ứng nhu cầu giải trí.
XE TẢI THACO TF2800 - 1.99 TẤN
THÙNG XE
- THÙNG LỬNG

- THÙNG ĐÔNG LẠNH

- THÙNG MUI BẠT

- THÙNG TRƯỜNG LÁI

XE TẢI THACO TF2800 - 1.99 TẤN
KHUNG GẦM
- KHUNG CHASSIC

Chassic 2 lớp, tiết diện lớn, khả năng chịu tải cao.
- NHÍP TRƯỚC

Nhíp lá, kết hợp giảm chấn thủy lực.
- CẦU SAU

Thép hàn, khả năng chịu tải cao.
- LỐP XE

Lốp Maxxis 185R15 (lốp không xăm)
- NHÍP SAU

Nhíp lá 2 tầng (nhíp chính + phụ), khả năng chịu tải cao, vận hành ổn định.
- THÙNG NHIÊN LIỆU

sử dụng chất liệu hợp kim nhôm, bền bỉ, chống gỉ sắt.
XE TẢI THACO TF2800 - 1.99 TẤN
ĐỘNG CƠ
- HỘP SỐ

- ĐỘNG CƠ

Sử dụng D19TCIE3 cùng hệ thống điều khiển phun nhiên liệu điện tử hãng BOSH.
Hộp số: Wanliyang, cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.415x1.835x2.620 |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 3.500x1.670x1.720 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 2.880 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 |
| Khối lượng bản thân | kg | 1.665 |
| Khối lượng chở cho phép | kg | 1.990 |
| Khối lượng toàn bộ | kg | 4.250 |
| Số chỗ ngồi | 2 |
| Tên động cơ | D19TCIE3 | |
| Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
|
| Dung tích xi lanh | cc | 1910 |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 116 / 3.600 |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 285 / 1.600-2.600 |
| Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
| Trước/ Sau | 185R15 (lốp không săm) |
| Khả năng leo dốc | 44,8% (tay số 1) | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6.15 m | |
| Tốc độ tối đa | 115 km/h | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 55 lít |

